gió nồm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gió nồm+ noun
- south wind
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gió nồm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "gió nồm":
giải nhiệm giảm nhiễm gió nồm - Những từ có chứa "gió nồm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
windy downwind zephyr lee ventilator squall draughty gale anti-trade windward more...
Lượt xem: 613